Kiến thức về cụm từ cố định
* Xét đáp án
A. make /meɪk/ (v): làm, tạo ra
B. do /duː/ (v): làm
C. take /teɪk/ (v): đưa, lấy
D. have /hæv/ v): có
Ta có cụm Have a haircut: cắt tóc
Tạm dịch: Bạn nên chỉnh trang và cắt tóc trước khi đi phỏng vấn.
Note:
smarten up sth/sb – smarten sth/sb up – smarten up: làm cho cái gì/ ai bảnh lên; làm cho cái gì/ ai gọn gàng hơn.